MOQ: | 1 bộ |
giá bán: | 15000 -20000 USD |
tiêu chuẩn đóng gói: | Hộp bằng gỗ |
Thời gian giao hàng: | 90 ngày |
Phương thức thanh toán: | L/C, D/A, D/P, T/T |
khả năng cung cấp: | 100 bộ |
Máy bọc sử dụng Máy cho dây bọc thiếc tròn
Thông số kỹ thuật cơ khí
Số máy | S-B18D | |
Cần mã lực | Động cơ chính | 7.5HP |
Động cơ kết hợp áp suất dầu | 2HP | |
Máy bơm chân không | 1/2 mã lực | |
Động cơ xả chất thải | 1/4 HP | |
Máy nén không khí | 1/2 mã lực | |
Độ cao tấm sắt áp dụng | 510 - 915mm | |
Chiều rộng tấm sắt áp dụng | 128 - 220mm | |
Chiều cao cao nhất | 250mm | |
Khu vực lắp đặt và chiều cao | 2500 x 3610 x 1850 mm | |
Trọng lượng ròng | 4800 kg |
MOQ: | 1 bộ |
giá bán: | 15000 -20000 USD |
tiêu chuẩn đóng gói: | Hộp bằng gỗ |
Thời gian giao hàng: | 90 ngày |
Phương thức thanh toán: | L/C, D/A, D/P, T/T |
khả năng cung cấp: | 100 bộ |
Máy bọc sử dụng Máy cho dây bọc thiếc tròn
Thông số kỹ thuật cơ khí
Số máy | S-B18D | |
Cần mã lực | Động cơ chính | 7.5HP |
Động cơ kết hợp áp suất dầu | 2HP | |
Máy bơm chân không | 1/2 mã lực | |
Động cơ xả chất thải | 1/4 HP | |
Máy nén không khí | 1/2 mã lực | |
Độ cao tấm sắt áp dụng | 510 - 915mm | |
Chiều rộng tấm sắt áp dụng | 128 - 220mm | |
Chiều cao cao nhất | 250mm | |
Khu vực lắp đặt và chiều cao | 2500 x 3610 x 1850 mm | |
Trọng lượng ròng | 4800 kg |